|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pestiféré
| [pestiféré] | | tính từ | | | mắc dịch hạch; có dịch hạch | | | Enfant pestiféré | | đứa trẻ mắc dịch hạch | | | Pays pestiféré | | xứ có dịch hạch | | danh từ giống đực | | | người bị dịch hạch | | | fuir quelqu'un comme un pestiféré | | | tránh ai như tránh hủi |
|
|
|
|