Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
phalanstérien


[phalanstérien]
tính từ
xem phalanstère
theo thuyết Phu-ri-ê
danh từ giống đực
thành viên tập đoàn lao động (xem phalanstère)
người theo thuyết Phu-ri-ê


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.