Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
piéter


[piéter]
nội động từ
(săn bắn) chạy, lủi (chim)
(từ cũ, nghĩa cũ) đi
ngoại động từ
(ngành dệt) nhuộm lót màu xanh (trước khi nhuộm đen)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.