Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pietà


[pietà]
danh từ giống cái không đổi
(tôn giáo) tranh Đức Bà đau khổ; tượng Đức Bà đau khổ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.