|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
piquet
 | [piquet] |  | danh từ giống đực | | |  | cọc, nọc | | |  | Piquets d'une tente | | | cọc lều | | |  | lối phạt bắt đứng yên | | |  | Mettre un écolier au piquet | | | phạt học sinh bắt đứng yên | | |  | tốp lính; tốp | | |  | Piquet d'incendie | | | tốp lính cứu hỏa | | |  | Piquet de grève | | | tốp kiểm tra lệnh đình công | | |  | être droit comme un piquet | | |  | xem droit | | |  | être planté comme un piquet | | |  | (thân mật) đứng yên |  | tự động từ | | |  | (đánh bài) (đánh cờ) pikê |
|
|
|
|