|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pirate
| [pirate] | | danh từ giống đực | | | cướp biển | | | tàu cướp biển (cũng) bateau de pirate | | | Couler un pirate | | đánh đắm chiếc tàu cướp biển | | | (nghĩa bóng) tên cướp của | | | pirate de I'air | | | tên cướp máy bay, không tặc | | | pirate informatique | | | (tin học) tin tặc | | tính từ | | | (émetteur pirate) đài phát thanh lậu |
|
|
|
|