|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
piste
 | [piste] |  | danh từ giống cái | | |  | dấu chân (con thú), vết, hút | | |  | Perdre la piste de la bête | | | lạc dấu chân con thú | | |  | Suivre la piste du voleur | | | theo hút tên ăn cắp | | |  | (nghĩa bóng) hướng tìm tòi, hướng nghiên cứu | | |  | Être sur la piste d'une étymologie | | | có hướng tìm ra một từ nguyên | | |  | vòng đua (xe đạp, mô-tô, ngựa) | | |  | đường băng (máy bay) | | |  | đường trượt | | |  | Piste de ski | | | đường trượt tuyết | | |  | đường mòn | | |  | băng | | |  | Piste sonore | | | băng âm (ở phim (điện ảnh)) |
|
|
|
|