Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
piston


[piston]
danh từ giống đực
(cơ khí, cơ học) pittông
Tige du piston
ống pittông
(nghĩa bóng) sự gửi gắm; sự che chở (của quan thầy)
(nghĩa rộng) sự đút lót
(tiếng lóng, biệt ngữ) thí sinh vào trường đại học kỹ thuật; học sinh đại học kỹ thuật; trường đại học kỹ thuật (Pháp)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.