|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pittoresque
| [pittoresque] | | tính từ | | | đẹp như tranh; đáng vẽ nên tranh | | | Site pittoresque | | phong cảnh đẹp như tranh | | | mặn mà; ý nhị | | | Style pittoresque | | lời văn mặn mà | | | (từ cũ, nghĩa cũ) (thuộc) hội hoạ | | danh từ giống đực | | | vẽ đẹp như tranh | | | cái mặn mà; cái ý nhị |
|
|
|
|