Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pléthore


[pléthore]
danh từ giống cái
sự quá thừa
La pléthore d'un produit
sự quá thừa một sản phẩm
Pléthore sanguine
(y học; từ cũ, nghĩa cũ) sự quá thừa máu
phản nghĩa Anémie. Pénurie.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.