Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
planisphère


[planisphère]
danh từ giống đực
bản đồ mặt phẳng, bình đồ (địa cầu, thiên cầu)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.