|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
planter
 | [planter] |  | ngoại động từ | | |  | trồng | | |  | Planter un arbre fruitier | | | trồng cây ăn quả | | |  | Planter un terrain | | | trồng một mảnh đất |  | Phản nghĩa Arracher, déraciner | | |  | cắm, đóng; dựng | | |  | Planter un drapeau | | | cắm một lá cờ | | |  | Planter des clous | | | đóng đinh | | |  | Planter une échelle contre le mur | | | dựng thang ở tường | | |  | đặt mạnh vào | | |  | Planter un baiser sur joue | | | đặt mạnh cái hôn vào má | | |  | aller planter ses choux | | |  | xem choux | | |  | planter là | | |  | bỏ đấy; bỏ rơi | | |  | planter sa tente à | | |  | đến sống ở (nơi nào) | | |  | planter son clou | | |  | xem clou | | |  | planter un bâtiment | | |  | vạch chỗ xây nhà | | |  | planter un décor | | |  | (sân khấu) bài trí cảnh |
|
|
|
|