Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
plantigrade


[plantigrade]
tính từ
(động vật học) đi trên gan chân
L'ours est un animal plantigrade
gấu là con thú đi trên gan chân
danh từ giống đực
(số nhiều) (động vật học; từ cũ, nghĩa cũ) nhóm thú đi trên gan chân



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.