Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
plasma


[plasma]
danh từ giống đực
(sinh vật học) dịch tương
Plasma sanguin
huyết tương
(vật lý học; khoáng vật học) platma
Plasma germinatif
(sinh vật học) chất mầm (theo Vét-man)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.