Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pleureur


[pleureur]
tính từ
rũ (cành)
Saule pleureur
cây liễu rũ
(từ cũ, nghiã cũ) hay khóc, mau nước mắt
Fillette pleureuse
cô bé mau nước mắt
(từ cũ, nghiã cũ) nhè nhè
Ton pleureur
giọng lè nhè
danh từ giống đực
(từ cũ, nghĩa cũ) người hay khóc, người mau nước mắt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.