Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
poché


[poché]
tính từ
bị đánh sưng húp
Oeil poché
mắt bị đánh sưng húp
Yeux pochés
mắt có nếp nhăn hằn rõ ở mí dưới (của người già)
chần nước sôi


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.