| [poids] |
| danh từ giống đực |
| | trọng lượng, sức nặng |
| | Le poids de l'air |
| trọng lượng không khí |
| | Poids moléculaire |
| trọng lượng phân tử |
| | Poids brut |
| trọng lượng cả bì |
| | Poids vif |
| trọng lượng hơi, cân hơi |
| | quả cân |
| | quả lắc |
| | Le poids d'un horloge |
| quả lắc đồng hồ |
| | Horloge à poids |
| đồng hồ quả lắc |
| | quả tạ |
| | Lancement du poids |
| sự ném (quả) tạ |
| | (thể dục thể thao) hạng (vận động viên tính theo số cân nặng) |
| | Poids mouche |
| hạng ruồi |
| | Poids plume |
| hạng lông |
| | Poids léger |
| hạng nhẹ |
| | Poids moyen |
| hạng trung |
| | Poids lourd |
| hạng nặng |
| | (thể dục thể thao) võ sĩ thi đấu theo từng hạng |
| | Un poids mouche |
| võ sĩ hạng ruồi |
| | Un poids mi-moyen |
| võ sĩ hạng bán trung |
| | sức mạnh, uy lực |
| | Donner du poids au jugement |
| cho lời phán đoán thêm sức mạnh |
| | sự quan trọng, sự trọng đại |
| | Affaire de poids |
| việc trọng đại |
| | gánh nặng; sự đè nặng |
| | Le poids de la responsabilité |
| gánh nặng của trách nhiệm |
| | Le poids de l'impôt |
| gánh nặng thuế má |
| | Le poids du remords |
| sự đè nặng của hối hận |
| | cảm giác nặng |
| | Avoir un poids sur l'estomac |
| nặng bụng |
| | au poids de I'or |
| | đắt như vàng |
| | deux poids et deux mesures |
| | không công bằng, bên khinh bên trọng |
| | faire bon poids |
| | cân gian |
| | (nghĩa bóng) rộng lượng |
| | faire le poids |
| | (thể dục thể thao) đúng cân |
| | có đủ tư cách, có đủ điều kiện (làm gì) |
| | homme de poids |
| | nhân vật có thể lực |
| | người tài năng |
| | ne pas faire le poids |
| | không đủ sức để, không đủ khả năng để |
| | perdre du poids |
| | gầy đi |
| | poids lourd |
| | (thể dục thể thao) hạng nặng |
| | người to lớn |
| | xe tải lớn |
| | poids mort |
| | trọng lượng chết |
| | gánh nặng vô ích |
| | poids utile |
| | trọng tải (một xe) |
| | porter le poids des affaires |
| | cáng đáng mọi công việc |
| | prendre du poids |
| | mập lên, béo lên |
| | tomber de tout son poids |
| | ngã uỵch |
| phản nghĩa Futilité, légèreté |