|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
polariser
 | [polariser] |  | ngoại động từ | | |  | (vật lý học) phân cực | | |  | Polariser un rayon lumineux | | | phân cực một tia sáng | | |  | Lumière polarisée | | | ánh sáng phân cực | | |  | (nghĩa bóng) quy tụ, tập trung | | |  | Polariser les critiques de l'opinion | | | tập trung mọi sự phê phán của dư luận (vào mình) |  | phản nghĩa Dépolariser. |
|
|
|
|