|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
polluant
 | [polluant] |  | tính từ | |  | làm ô nhiễm, gây ô nhiễm | |  | Les produits polluants | | những chất gây ô nhiễm |  | danh từ giống đực | |  | chất làm ô nhiễm, chất gây ô nhiễm | |  | Polluant atmosphérique | | chất gây ô nhiễm bầu khí quyển |
|
|
|
|