Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
polymère


[polymère]
tính từ
(hoá học) trùng hợp, polime
danh từ giống đực
(hoá học) chất trùng hợp, polime


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.