|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pore
 | [pore] |  | danh từ giống đực | | |  | (giải phẫu) lỗ chân lông | | |  | (số nhiều) lỗ | | |  | Pore germinatif | | | (thực vật học) lỗ nảy mầm | | |  | Pore génital | | | (giải phẫu) lỗ sinh dục | | |  | (địa lý, địa chất) lỗ hổng | | |  | suer l'orgueil par tous les pores | | |  | kiêu ngạo đủ vẻ |
|
|
|
|