| 
 | Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
 
	
		|  portable 
 
 
 |  | [portable] |  |  | tính từ |  |  |  | có thể mặc |  |  |  | Habit encore portable |  |  | áo còn có thể mặc; áo còn mặc được |  |  |  | mang theo được, xách tay |  |  |  | Machine à écrire portable |  |  | máy chữ xách tay |  |  |  | Un ordinateur portable |  |  | máy vi tính xách tay |  |  |  | (luật học, pháp lý) phải đưa đến trả (ở nơi quy định) |  |  |  | Dette portable |  |  | nợ phải đưa đến trả (không phải đi đòi) |  |  |  | (tin học) linh động (có khả năng làm việc với nhiều phần cứng khác nhau) |  |  |  | Logiciel portable |  |  | phần mềm linh động |  |  | danh từ giống đực |  |  |  | máy vi tính xách tay | 
 
 
 |  |  
		|  |  |