Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
porte-clefs


[porte-clefs]
danh từ giống đực (không đổi)
vòng đeo chìa khoá; túi đựng chìa khoá
(từ cũ, nghĩa cũ) người giữ chìa khoá tù


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.