Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
positivement


[positivement]
phó từ
chắc, xác thực
Je ne le sais pas positivement
tôi không biết việc đó một cách xác thực
thực
Positivement impossible
thực không thể được
Il est positivement idiot
hắn thật ngu đần
thuận
Répondre positivement
trả lời thuận
(với) điện dương
Particules chargées positivement
hạt tính điện dương



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.