|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
postiche
| [postiche] | | tính từ | | | thêm sau, phụ vào | | | Ornement postiche | | trang sức phụ vào | | | giả | | | Cheveux postiches | | tóc giả | | | vờ | | | Douleur postiche | | đau vờ | | | giả tạo | | | Talent postiche | | tài năng giả tạo | | danh từ giống đực | | | món tóc giả | | danh từ giống cái | | | (từ cũ, nghĩa cũ) lời rao hàng |
|
|
|
|