Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pou


[pou]
danh từ giống đực
rận; chấy
chercher les poux
bắt chấy
Oeuf de pou
trứng chấy
chercher des poux dans la tête de quelqu'un; chercher des poux à quelqu'un
gây gổ với ai
laid comme un pou
xấu như ma
orgueilleux comme un pou
rất kiêu ngạo, rất kiêu căng
sale comme un pou
bẩn như heo (lợn)
pou du ciel
máy bay con rận (rất nhỏ, thịnh hành trước đại chiến I)
se laisser manger par les poux
bẩn quá



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.