|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
poupée
| [poupée] | | danh từ giống cái | | | búp-bê | | | Poupée de matière plastique | | búp-bê bằng nhựa | | | Une poupée de bois | | búp bê gỗ | | | Jouer à la poupée | | chơi búp bê | | | Cette jeune fille est une vraie poupée | | cô kia quả là một con búp-bê | | | hình nộm tập bắn | | | ngón tay quấn băng; vải băng ngón tay | | | giá chiêu mẫu (ở hiệu may...) | | | de poupée | | | nhỏ bé, xinh xinh | | | mũm mĩm (như búp bê) |
|
|
|
|