|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
poussée
 | [poussée] |  | tính từ giống cái | | |  | xem poussé |  | danh từ giống cái | | |  | sự đẩy, sức đẩy | | |  | D'une seule poussée | | | đẩy một cái | | |  | La poussée de la foule | | | sự đẩy của đám đông | | |  | Centre de poussée | | | (vật lí) tâm đẩy | | |  | Poussée radiculaire | | | sức đẩy của rễ | | |  | sự tấn công, đợt tấn công | | |  | Résister aux poussées de l'ennemi | | | chống lại các đợt tấn công của kẻ thù | | |  | đợt kịch phát | | |  | Poussée de fièvre | | | đợt kịch phát | | |  | sự tăng vọt, sự đột khởi | | |  | Poussée inflationniste | | | sự lạm phát tăng vọt | | |  | Poussée de génie | | | sự đột khởi thiên tài |
|
|
|
|