|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
précipice
| [précipice] | | danh từ giống đực | | | vực thẳm | | | Route au bord d'un précipice | | con đường ven bờ vực thẳm | | | Tomber dans un précipice | | (nghĩa đen) (nghĩa bóng) rơi xuống vực thẳm | | | Être au bord du précipice | | (nghĩa bóng) ở bên bờ vực thẳm, suy bại đến nơi |
|
|
|
|