|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
précis
| [précis] | | tính từ | | | chính xác, đúng | | | Réponse précise | | câu trả lời chính xác | | | Sens précis | | nghĩa chính xác | | | à trois heures précises | | đúng ba giờ | | | rõ ràng | | | Ordre précis | | mệnh lệnh rõ ràng | | | Sans raison précise | | không có nguyên nhân rõ ràng | | | nhất định | | | Jour précis | | ngày nhất định | | Phản nghĩa Ambigu, imprécis, incertain, indécis, indéterminé, vague. Diffus, flou, obscur. Approximatif | | danh từ giống đực | | | tập giản yếu | | | Précis d'histoire | | tập giản yếu lịch sử | | | bài tóm tắt ngắn gọn | | | Composer un précis des événements | | thảo một bài tóm tắt tình hình ngắn gọn |
|
|
|
|