Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
précompte


[précompte]
danh từ giống đực
tiền khấu trừ (vào tiền lương để đóng bảo hiểm xã hội....)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.