Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
préconçu


[préconçu]
tính từ
định trước, tiên định
Commencer sans plan préconçu
bắt đầu không có kế hoạch định trước
Idée préconçue
ý tiên định, định kiến


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.