 | [préférer] |
 | ngoại động từ |
| |  | thích hơn, ưa hơn, coi trọng hơn |
| |  | Préférer l'honneur à l'argent |
| | coi trọng danh dự hơn tiền bạc |
| |  | Préférer à tout |
| | thích hơn mọi thứ, thích nhất |
| |  | Plante qui préfères les terrains humides |
| | cây ưa đất ẩm |
| |  | faites comme vous préférez |
| |  | anh muốn làm gì tuỳ anh |
 | phản nghĩa Haïr, rejeter. |