Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
prélever


[prélever]
ngoại động từ
trích, lấy (ra)
Prélever une somme
trích một món tiền
Prélever du sang
(y học) lấy máu
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) thu
Prélever un impôt
thu thuế



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.