Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
préméditation


[préméditation]
danh từ giống cái
sự mưu tính, sự chủ ý
Agir avec préméditation
hành động có mưu tính
Meurtre avec préméditation
giết người có chủ ý
(luật học, pháp lý) dự mưu


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.