Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
prémunir


[prémunir]
ngoại động từ
dự phòng, giữ cho khỏi
Prémunir quelqu'un contre un danger
dự phòng nguy hiểm cho ai


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.