 | [préoccupation] |
 | danh từ giống cái |
|  | sự bận lòng, sự lo lắng; mối lo lắng |
|  | Les préoccupations d'une mère |
| những mối lo lắng của một người mẹ |
|  | Des préoccupations de l'avenir |
| những mối lo lắng về tương lai |
|  | (từ cũ, nghĩa cũ) thành kiến |
|  | Juger sans préoccupation |
| phán đoán không thành kiến |