Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
préparatif


[préparatif]
danh từ giống đực
(số nhiều) sự chuẩn bị, sự sửa soạn
Préparatifs d'un voyage
sự chuẩn bị cho một cuộc hành trình
Achever les préparatifs d'une fête
hoàn thành công tác chuẩn bị cho ngày lễ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.