Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
préséance


[préséance]
danh từ giống cái
quyền ngồi trên (trước), quyền đứng trên (trước); ngôi thứ
Avoir la préséance sur qqn
có quyền đứng trên ai
Question de préséance
vấn đề ngôi thứ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.