Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
présalaire


[présalaire]
danh từ giống đực
phụ cấp học tập (cho sinh viên còn đi học)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.