 | [présentation] |
 | danh từ giống cái |
| |  | sự giới thiệu |
| |  | Liste de présentation |
| | danh sách giới thiệu |
| |  | sự trình, sự xuất trình |
| |  | Présentation des lettres de créance |
| | sự trình thư uỷ nhiệm |
| |  | Présentation d'une pièce d'indentité |
| | sự xuất trình giấy chứng minh |
| |  | sự trình diễn, buổi trình diễn |
| |  | Assister à une présentation de mode |
| | tham dự một buổi trình diễn thời trang |
| |  | sự trình bày; cách trưng bày |
| |  | Présentation originale des tableaux dans un musée |
| | cách trình bày tranh độc đáo trong một bảo tàng |
| |  | Présentation d'une thèse |
| | sự trình bày một luận án |
| |  | (thân mật) dáng vẻ (của một người) |
| |  | (y học) ngôi |
| |  | Présentation transverse |
| | ngôi ngang |