Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
préservatif


[préservatif]
tính từ
(từ cũ, nghĩa cũ) phòng giữ; phòng bệnh
Remède préservatif
thuốc phòng bệnh
danh từ giống đực
túi dương vật, capôt
(từ cũ, nghĩa cũ) phương tiện phòng giữ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.