Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
préside


[préside]
danh từ giống đực
(sử học) đồn luỹ (của người Tây Ban Nha ở bờ biển nước ngoài)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.