présidence
 | [présidence] |  | danh từ giống cái | |  | chức chủ tịch, chức chủ toạ, chức hội trưởng, chức tổng thống; nhiệm kỳ chủ tịch, nhiệm kỳ tổng thống; phủ chủ tịch, dinh tổng thống | |  | La présidence d'une assemblée | | chức chủ toạ một hội nghị | |  | sự chủ toạ | |  | La présidence de la séance | | sự chủ toạ buổi họp | |  | (sử học) tỉnh (Ấn Độ) | |  | Présidence de Bombay | | tỉnh Bom-bay |
|
|