Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
président


[président]
danh từ giống đực
chủ tịch; tổng thống
chủ toạ
hội trưởng
hiệu trưởng (trường đại học tổng hợp)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.