Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
prétendre


[prétendre]
ngoại động từ
khẳng định, dám chắc là
Je prétends que c'est faux
tôi khẳng định là sai
Il prétend m'avoir prévu
nó khẳng định là đã báo trước cho tôi biết
có tham vọng; có ý định; (có ý) muốn
Je ne prétends pas vous convaincre
tôi không có tham vọng thuyết phục anh
Que prétendez -vous faire ?
anh có ý định làm gì? anh muốn làm gì?
khoe; cho rằng
Il prétend gagner son procès
nó khoe là được kiện
(từ cũ, nghĩa cũ) đòi hỏi, yêu sách
en prétendant que
lấy cớ rằng
nội động từ
có tham vọng, mơ ước
Prétendre aux honneurs
mơ ước danh vọng
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) tự phụ
Prétendre à l'esprit
tự phụ là có tài trí



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.