Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
prétendu


[prétendu]
tính từ
mạo xưng
Un prétendu savant
một người mạo xưng là bác học
(tiếng địa phương) đã đính hôn
Un gendre prétendu
một chàng rể đã đính hôn
danh từ giống đực
người đã đính hôn
phản nghĩa Authentique, vrai.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.