|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
prétention
 | [prétention] |  | danh từ giống cái | | |  | tham vọng, ý định | | |  | Afficher des prétentions excessives | | | phô bày những tham vọng quá đáng | | |  | sự tự phụ | | |  | Prétention ridicule | | | sự tự phụ buồn cười | | |  | yêu sách | | |  | Une prétention légitime | | | một yêu sách chính đáng | | |  | sans prétention | | |  | khiêm tốn, giản dị |  | phản nghĩa Modestie, simplicité. |
|
|
|
|