Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
prétexter


[prétexter]
ngoại động từ
viện cớ là, nói thác là
Prétexter un voyage
viện cơ là đi xa
Prétexter la maladie
nói thác là có bệnh


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.