Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
prétoire


[prétoire]
danh từ giống đực
(văn học) phòng xử án
(sử học) dinh quan án; pháp đình (cổ La Mã)
danh từ
(sử học) trướng của tướng suý (Cổ La Mã)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.